Handley Page Type O

Handley Page Type O
Handley Page O/400 hạ cánh tại căn cứ RAF Andover, 1918
Kiểu Máy bay ném bom
Nhà chế tạo Handley Page Aircraft Company
Chuyến bay đầu 17 tháng 12 năm 1915
Vào trang bị 1916
Tình trạng Loại biên
Thải loại 1922
Sử dụng chính Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Không quân Hoàng gia
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Cục Không quân Hải quân Hoàng gia
Số lượng sản xuất 600

Handley Page Type O là một loại máy bay ném bom hai tầng cánh được Anh sử dụng trong Chiến tranh thế giới I.

Biến thể

O/100
O/400
O/7
O/10
O/11

Quốc gia sử dụng

Dân sự

 Đài Loan
Ấn Độ India
  • Indo Burmese Transport.[1]
 Ba Lan
  • Chính phủ Ba Lan mua 1 chiếc năm 1920.[2]
 Anh
  • Handley Page Transport[2]

Quân sự

 Úc
  • Quân đoàn Không quân Australia
 Đài Loan
 Anh
 Hoa Kỳ

Tính năng kỹ chiến thuật (O/400)

Dữ liệu lấy từ The British Bomber since 1914[3]

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: 4 hoặc 5
  • Chiều dài: 62 ft 10¼ in (19,16 m)
  • Sải cánh: 100 ft (30,48 m)
  • Chiều cao: 22 ft (6,71 m)
  • Diện tích cánh: 1.648 ft² (153,1 m²)
  • Trọng lượng rỗng: 8.502 lb (3.856 kg)
  • Trọng lượng cất cánh tối đa: 13.360 lb (6.060 kg)
  • Động cơ: 2 × Rolls-Royce Eagle VIII, 360 hp (268 kW) mỗi chiếc

Hiệu suất bay

  • Vận tốc cực đại: 97,5 mph (84,7 kn, 157 km/h)
  • Tầm bay: 608 nmi (700 mi, 1.120 km)
  • Trần bay: 8.500 ft (2.600 m)
  • Thời gian bay: 8 h

Trang bị vũ khí

Xem thêm

Máy bay liên quan
  • Handley Page W.8
  • Handley Page V/1500
Máy bay tương tự

Danh sách liên quan

Tham khảo

Ghi chú

  1. ^ a b Jackson 1974, pp 225-230
  2. ^ a b Jackson 1974, pp 523-524
  3. ^ Mason 1994, p.94.

Tài liệu

  • “The Birth of the Big Aeroplane: Sir Fredrick Handley Page Looks Back”. Flight. 80 (2705): 722. ngày 9 tháng 11 năm 1961.
  • Barnes, Charles Henry (1987). Handley Page Aircraft Since 1907. London: Putnam & Company, Ltd. ISBN 0-85177-803-8.
  • Bowyer, Chaz (1992). Handley Page Bombers. Bourne End, Bucks: Aston Publications. ISBN 0-946627-68-1.
  • Brooks, Peter W. (ngày 13 tháng 1 năm 1961). “The First Handley Page Transports”. Flight. 79 (2705): các trang 53–54. Truy cập ngày 5 tháng 4 năm 2012.
  • Bruce, J. M. (ngày 27 tháng 2 năm 1953). “Handley Page 0/100 and 0/400: Historic Military Aircraft No.4”. Flight. LXIII (2301): các trang 254–259. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2009.
  • Jackson, A. J. (1974). British Civil Aircraft since 1919 Volume 2. Putnam & Company. ISBN 0-370-10010-7.
  • Jackson, Robert (2006). The Encyclopedia of Military Aircraft. Bath: Parragon Books Ltd. ISBN 1-4054-2465-6.
  • Mason, Francis K. (1994). The British Bomber since 1914. London: Putnam Aeronautical Books. ISBN 0-85177-861-5.
  • Thetford, Owen (1991). British Naval Aircraft Since 1912. Annapolis, MD: Naval Institute Press. ISBN 1-55750-076-2.
  • Walls, John (1977). Clayton & Shuttleworth and Marshall Aircraft Production. Lincoln: Control Column.

Liên kết ngoài

  • x
  • t
  • s
Máy bay do Handley Page chế tạo
Định danh
công ty

Type A • Type B • Type C • Type D • Type E • Type F • Type G • Type H • Type K • Type L • Type M • Type N • Type O • Type P • Type R • Type S • Type T • Type Ta • Type V • Type W • Type X

HP.1 • HP.2 • HP.3 • HP.4 • HP.5 • HP.6 • HP.7 • HP.8 • HP.9 • HP.10 • HP.11 • HP.12 • HP.13 • HP.14 • HP.15 • HP.16 • HP.17 • HP.18 • HP.19 • HP.20 • HP.21 • HP.22 • HP.23 • HP.24 • HP.25 • HP.26 • HP.27 • HP.28 • HP.29 • HP.30 • HP.31 • HP.32 • HP.33 • HP.34 • HP.35 • HP.36 • HP.37 • HP.38 • HP.39 • HP.40 • HP.41 • HP.42 • HP.43 • HP.44 • HP.45 • HP.46 • HP.47 • HP.48 • HP.49 • HP.50 • HP.51 • HP.52 • HP.53 • HP.54 • HP.55 • HP.56 • HP.57 • HP.58 • HP.59 • HP.60 • HP.61 • HP.62 • HP.63 • HP.64 • HP.65 • HP.66 • HP.67 • HP.68 • HP.69 • HP.70 • HP.71 • HP.72 • HP.73 • HP.74 • HP.75 • HP.76 • HP.77 • HP.78 • HP.79 • HP.80 • HP.81 • HP.82 • HP.83 • HP.84 • HP.85 • HP.86 • HP.87 • HP.88 • HP.89 • HP.90 • HP.91 • HP.92 • HP.93 • HP.94 • HP.95 • HP.96 • HP.97 • HP.98 • HP.99 • HP.100 • HP.101 • HP.102 • HP.103 • HP.104 • HP.105 • HP.106 • HP.107 • HP.108 • HP.109 • HP.110 • HP.111 • HP.112 • HP.113 • HP.114 • HP.115 • HP.116 • HP.117 • HP.118 • HP.119 • HP.120 • HP.121 • HP.122 • HP.123 • HP.124 • HP.125 • HP.126 • HP.127 • HP.128 • HP.129 • HP.130 • HP.131 • HP.132 • HP.133 • HP.134 • HP.135 • HP.136 • HP.137

Theo nhiệmvụ
Ném bom

Type O/400 • Type V/1500 • Hare • Hyderabad • Hinaidi • Heyford • Hampden • Halifax • Harrow • Victor

Chở khách

Type W • HP.42 • HP.45 • Hermes • Dart Herald • Jetstream

Thử nghiệm

Type L • Gugnunc • Manx • HP.88 • HP.115

Vận tải

Clive • Hastings