Davit Mujiri |
Thông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Davit Mujiri |
---|
Ngày sinh | 2 tháng 1, 1978 (46 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Tbilisi, Gruzia |
---|
Vị trí | Tiền vệ |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
1994-1998 | Dinamo Tbilisi | | |
---|
1999-2001 | Sheriff Tiraspol | | |
---|
2001-2005 | Sturm Graz | | |
---|
2005-2008 | Krylia Sovetov Samara | | |
---|
2008-2009 | Lokomotiv Moscow | | |
---|
2010 | Dinamo Tbilisi | | |
---|
2011 | Sanfrecce Hiroshima | | |
---|
2012 | Zestafoni | | |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2003-2008 | Georgia | 25 | (1) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Davit Mujiri (sinh ngày 2 tháng 1 năm 1978) là một cầu thủ bóng đá người Gruzia.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Georgia
Davit Mujiri thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Georgia từ năm 2003 đến 2008.
Thống kê sự nghiệp
Tham khảo
Liên kết ngoài
| Bài viết tiểu sử liên quan đến cầu thủ bóng đá này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |