Burqin
Burqin بۇرچىن ناھىيىسى 布尔津县 | |
---|---|
— Huyện — | |
Vị trí Burqin (đỏ) tại Altay (vàng) và Tân Cương Vị trí Burqin (đỏ) tại Altay (vàng) và Tân Cương | |
Burqin | |
Quốc gia | Trung Quốc |
Khu tự trị | Tân Cương |
Địa khu | Altay (A Lặc Thái) |
Thủ phủ | Burqin |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 10.362 km2 (4,001 mi2) |
Dân số | |
• Tổng cộng | 70,000 |
• Mật độ | 6,8/km2 (18/mi2) |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Mã bưu chính | 836600 |
Mã điện thoại | 906 |
Burqin (tiếng Trung: 布尔津县; bính âm: Bù'ěrjīn Xiàn, Hán Việt: Bố Nhĩ Tân huyện; Uyghur: بۇرچىن ناھىيىسى, ULY: Burqin Nah̡iyisi, UPNY: Burchin Nahiyisi?), là một huyện của địa khu Altay (A Lặc Thái), Châu tự trị dân tộc Kazakh - Ili (Y Lê), khu tự trị Tân Cương, Trung Quốc.
Trấn
- Bố Nhĩ Tân (布尔津镇
Hương
- Oa Y Mạc Khắc (窝依莫克乡)
- Đỗ Lai Đề (杜来提乡)
- Khoát Tư Đặc Khắc (阔斯特克乡)
- Xung Hồ Nhĩ (冲乎尔乡)
- Giã Cách Tư Thác Biệt (也格孜托别乡)
Hương dân tộc
- Hương dân tộc Mông Cổ - Hòa Mộc Cáp Nạp Tư (禾木哈纳斯蒙古族乡)
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Trang thông tin chính thức Lưu trữ 2011-09-11 tại Wayback Machine (tiếng Trung)
Bài viết đơn vị hành chính Trung Quốc này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|