ATP Tour Masters 1000
Quần vợt chuyên nghiệp nam |
---|
|
|
|
|
|
|
|
|
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/1/1d/Novak_Djokovic_at_ATP_2015.jpg/250px-Novak_Djokovic_at_ATP_2015.jpg)
ATP Masters (trước đây được biết đến là ATP Masters Series) là một loạt chín giải đấu có sự góp mặt của các tay vợt hàng đầu ở hệ thống ATP Tour. Đây là loạt giải đấu danh giá nhất của quần vợt nam sau bốn giải Grand Slam và ATP Finals. Loạt sự kiên được tổ chức hằng năm ở châu Âu, Bắc Mỹ và châu Á kể từ khi ATP Tour ra mắt vào năm 1990.
Ở nội dung đơn, Novak Djokovic đang giữ kỷ lục nhiều danh hiệu nhất với 40 danh hiệu kể từ khi Masters Series bắt đầu vào năm 1990[1] đến năm 2023. Nhờ việc hoàn tất trọn bộ tất cả chín giải Masters đơn đến năm 2018, Djokovic trở thành tay vợt đầu tiên và duy nhất đạt được Golden Masters sự nghiệp.[2] Andre Agassi, Roger Federer, Rafael Nadal và Andy Murray mỗi tay vợt giành bảy danh hiệu khác nhau. Vào năm 2020, Djokovic hoàn tất cú đúp Golden Masters sự nghiệp.
Ở nôi dung đôi, Anh em nhà Bryan (Bob và Mike) giành được kỷ lục 39 danh hiệu đôi, tất cả với tư cách là đồng đội. Daniel Nestor và anh em nhà Bryan mỗi tay vợt giành chín danh hiệu trong suốt sự nghiệp của họ.
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/vi/thumb/7/74/ATP_World_Tour_Master_1000.png/150px-ATP_World_Tour_Master_1000.png)
Thay đổi từ năm 2009
Năm 2009 giải có sự thay đổi về địa điểm thi đấu. Giải ATP Master Series được đổi tên thành ATP World Tour Masters 1000 với số 1000 tương ứng với số điểm mà người vô địch giành được. Giải Monte Carlo Master được duy trì theo hệ thống của giải nhưng không giống các địa điểm thi đấu khác nó không có tính bắt buộc tham dự đối với các vận động viên. Giải Hamburg Master chuyển thành một giải thuộc ATP World Tour 500 series. Madrid Master chuyển thành sân đất nện kể từ tháng 5 năm 2009. Địa điểm mới là Thượng Hải sẽ thay thế Hamburg Master.
Các giải đấu
Giải thi đấu | Quốc gia | Thành phố | Địa điểm thi đấu | Bắt đầu | Kiểu sân | Chỗ ngồi | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells Masters | ![]() | Indian Wells, California | Indian Wells Tennis Garden | 1987 | Cứng | 16,100 | 6,134,605 $ |
Miami Masters | ![]() | Miami, Florida | Tennis Center at Crandon Park | 1985 | Cứng | 13,300 | 6,134,605 $ |
Monte Carlo Masters | ![]() | Monte-Carlo | Monte Carlo Country Club | 1897 | Đất nện | 10,000 | 3,288,530 € |
Madrid Masters | ![]() | Madrid | Park Manzanares | 2002 | Đất nện | 12,500 | 4,185,405 € |
Rome Masters | ![]() | Roma | Foro Italico | 1930 | Đất nện | 10,400 | 3,288,530 € |
Rogers Cup | ![]() | Montreal / Toronto | Stade Uniprix/Rexall Centre | 1881 | Cứng | 11,700 / 12,500 | 3,587,490 $ |
Cincinnati Masters | ![]() | Cincinnati, Ohio | Lindner Family Tennis Center | 1899 | Cứng | 11,600 | 3,826,655 $ |
Shanghai Masters | ![]() | Thượng Hải | Qi Zhong Stadium | 2009 | Cứng | 15,000 | 4,783,320 $ |
BNP Paribas Masters | ![]() | Paris | Palais Omnisports de Paris-Bercy | 1968 | Cứng | 14,000 | 3,830,295 € |
Số điểm ATP
Thứ hạng | Điểm |
---|---|
Vô địch | 1000 |
Á quân | 600 |
Bán kết | 360 |
Tứ kết | 180 |
Vòng 1/16 | 90 |
Vòng 1/32 | 45 |
Vòng 1/64 | 25* |
Vòng 1/128 | 10 |
Vòng loại thứ 1 | 16 |
Vòng loại thứ 2 | 8 |
- Tay vợt không tham gia vòng 1 được nhận điểm.
Kết quả
2022
Giải | Vô địch đơn | Á quân | Tỉ số | Vô địch đôi | Á quân | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells Masters | ![]() | ![]() | 6–3, 7–6(7–5) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7–6(7–4), 6–3 |
Miami Masters | ![]() | ![]() | 7–5, 6–4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7–6(7–5), 6–4 |
Monte-Carlo Masters | ![]() | ![]() | 6–3, 7–6(7–3) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–4, 3–6, [10–7] |
Madrid Masters | ![]() | ![]() | 6–3, 6–1 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7–6(7–4), 4–6, [10–5] |
Rome Masters | ![]() | ![]() | 6–0, 7–6(7–5) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–2, 6–7(6–8), [12–10] |
Rogers Cup | ||||||
Cincinnati Masters | ||||||
Shanghai Masters | ||||||
Paris Masters |
2021
Giải | Vô địch đơn | Á quân | Tỉ số | Vô địch đôi | Á quân | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Miami Masters | ![]() | ![]() | 7–6(7–4), 6–4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–4, 6–4 |
Monte-Carlo Masters | ![]() | ![]() | 6–3, 6–3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–3, 4–6, [10–7] |
Madrid Masters | ![]() | ![]() | 6–7(8–10), 6–4, 6–3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 1–6, 6–3, [10–8] |
Rome Masters | ![]() | ![]() | 7–5, 1–6, 6–3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–4, 7–6(7–4) |
Rogers Cup | ![]() | ![]() | 6–4, 6–3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–3, 4–6, [10–3] |
Cincinnati Masters | ![]() | ![]() | 6–2, 6–3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7–6(7–5), 7–6(7–5) |
Shanghai Masters | Không tổ chức do Đại dịch COVID-19 | |||||
Indian Wells Masters | ![]() | ![]() | 3–6, 6–4, 6–1 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–3, 7–6(7–5) |
Paris Masters | ![]() | ![]() | 4–6, 6–3, 6–3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–3, 6–7(4–7), [11–9] |
2020
Giải | Vô địch đơn | Á quân | Tỉ số | Vô địch đôi | Á quân | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells Masters | Không tổ chức do Đại dịch COVID-19 | |||||
Miami Open | ||||||
Monte-Carlo Masters | ||||||
Madrid Open | ||||||
Canadian Open | ||||||
Shanghai Masters | ||||||
Cincinnati Masters | ![]() | ![]() | 1–6, 6–3, 6–4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–2, 7–5 |
Rome Masters | ![]() | ![]() | 7–5, 6–3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–4, 5–7, [10–8] |
Paris Masters | ![]() | ![]() | 5–7, 6–4, 6–1 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–7(3–7), 7–6(9–7), [10–2] |
2019
2018
2017
2016
2015
Giải | Vô địch đơn | Á quân | Tỉ số | Vô địch đôi | Á quân | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells Masters | ![]() | ![]() | 6–3, 6–7(5–7), 6–2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–4, 6–7(3–7), [10–7] |
Miami Masters | ![]() | ![]() | 7–6(7–3), 4–6, 6–0 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–3, 1–6, [10–8] |
Monte Carlo Masters | ![]() | ![]() | 7–5, 4–6, 6–3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7–6(7–3), 6–1 |
Madrid Masters | ![]() | ![]() | 6–3, 6–2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–2, 6–7(7–5), [11–9] |
Rome Masters | ![]() | ![]() | 6–4, 6–3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–4, 7-5 |
Rogers Cup | ![]() | ![]() | 6–4, 4–6, 6–3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7–6(7–5), 3–6, [10–6] |
Cincinnati Masters | ![]() | ![]() | 7–6(7–1), 6–3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–2, 6–2 |
Shanghai Masters | ![]() | ![]() | 6–2, 6–4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–3, 6–3 |
BNP Paribas Masters | ![]() | ![]() | 6–2, 6–4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 2–6, 6–3, [10–5] |
2014
2013
2012
Địa điểm | Vô địch đơn | Á quân đơn | Tỷ số | Vô địch đôi | Á quân đôi | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells Masters | ![]() | ![]() | 7–6(9–7), 6–3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–2, 7–6(7–3) |
Miami Masters | ![]() | ![]() | 6–1, 7–6(7–4) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 3–6, 6–1, [10–8] |
Monte Carlo Masters | ![]() | ![]() | 6–3, 6–1 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–2, 6–3 |
Madrid Masters | ![]() | ![]() | 3–6, 7–5, 7–5 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–3, 6–4 |
Rome Masters | ![]() | ![]() | 7–5, 6–3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–3, 6–2 |
Rogers Cup | ![]() | ![]() | 6–3, 6–2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–1, 4–6, [12–10] |
Cincinnati Masters | ![]() | ![]() | 6–0, 7–6(9–7) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–4, 6–4 |
Shanghai Masters | ![]() | ![]() | 5–7, 7–6(13–11), 6–3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–7(7-9), 6–3, [10–5] |
BNP Paribas Masters | ![]() | ![]() | 6–4, 6–3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7–6(8–6), 6–3 |
2011
Địa điểm | Vô địch đơn | Á quân đơn | Tỷ số | Vô địch đôi | Á quân đôi | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells Masters | ![]() | ![]() | 4–6, 6–3, 6–2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–4, 6–7(5–7), [10–7] |
Miami Masters | ![]() | ![]() | 4–6, 6–3, 7–6(7–4) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–7(5–7), 6–2, [10–5] |
Monte Carlo Masters | ![]() | ![]() | 6–4, 7–5 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–3, 6–2 |
Madrid Masters | ![]() | ![]() | 7–5, 6–4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–3, 6–3 |
Rome Masters | ![]() | ![]() | 6–4, 6–4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | w/o |
Rogers Cup | ![]() | ![]() | 6–2, 3–6, 6–4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–4, 6–7(5–7), [10–5] |
Cincinnati Masters | ![]() | ![]() | 6–4, 3–0 ret. | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7–6(7–4), 7–6(7–2) |
Shanghai Masters | ![]() | ![]() | 7–5, 6–4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 3–6, 6–1, [12–10] |
BNP Paribas Masters | ![]() | ![]() | 6–1, 7–6(7–3) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–2, 6–4 |
2010
Địa điểm | Vô địch đơn | Á quân đơn | Tỷ số | Vô địch đôi | Á quân đôi | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells Masters | ![]() | ![]() | 7–6(3), 7–6(5) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7–6(8), 6–3 |
Miami Masters | ![]() | ![]() | 7–5, 6–4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–2, 7–5 |
Monte Carlo Masters | ![]() | ![]() | 6–0, 6–1 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–3, 2–0, RET |
Madrid Masters | ![]() | ![]() | 7–5, 6–2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–2, 6–3 |
Rome Masters | ![]() | ![]() | 6–4, 7–6(5) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–3, 6–4 |
Rogers Cup | ![]() | ![]() | 7–5, 7–5 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7–5, 6–3 |
Cincinnati Masters | ![]() | ![]() | 6–7(5), 7–6(1), 6–4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–3, 6–4. |
Shanghai Masters | ![]() | ![]() | 6–3, 6–2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7–5, 4–6, [10–5] |
BNP Paribas Masters | ![]() | ![]() | 6–1, 7–6(1) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7–5, 7–5 |
2009
Địa điểm | Vô địch đơn | Á quân đơn | Tỷ số | Vô địch đôi | Á quân đôi | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells Masters | ![]() | ![]() | 6–1, 6–2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 3–6, 6–1, [14–12] |
Miami Masters | ![]() | ![]() | 6–2, 7–5 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–7(4), 6–2, [10–7] |
Monte Carlo Masters | ![]() | ![]() | 6–3, 2–6, 6–1 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–4, 6–1 |
Madrid Masters | ![]() | ![]() | 7–6(2), 6–2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7–6(5), 6–3 |
Rome Masters | ![]() | ![]() | 6–4, 6–4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–4, 6–4 |
Rogers Cup | ![]() | ![]() | 6–7(4), 7–6(3), 6–1 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–4, 6–3 |
Cincinnati Masters | ![]() | ![]() | 6–1, 7–5 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 3–6, 7–6(2), [15–13] |
Shanghai Masters | ![]() | ![]() | 7–6(3), 6–3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–2, 6–4 |
BNP Paribas Masters | ![]() | ![]() | 6–2, 5–7, 7–6(3) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–3, 6–4 |
2008
Địa điểm | Vô địch đơn | Á quân đơn | Tỷ số | Vô địch đôi | Á quân đôi | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells | ![]() | ![]() | 6–2, 5–7, 6–3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–4, 6–4 |
Miami | ![]() | ![]() | 6–4, 6–2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–2, 6–2 |
Monte Carlo | ![]() | ![]() | 7–5, 7–5 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–3, 6–3 |
Rome | ![]() | ![]() | 4–6, 6–3, 6–3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 3–6, 6–4, 10–8 |
Hamburg | ![]() | ![]() | 7–5, 6–7(3), 6–3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 4–6, 7–5, 10–8 |
Toronto | ![]() | ![]() | 6–3, 6–2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–2, 4–6, 10–8 |
Cincinnati | ![]() | ![]() | 7–6(4), 7–6(5) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 4–6, 7–6(2), 10–7 |
Madrid | ![]() | ![]() | 6–4, 7–6(6) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–4, 6–2 |
Paris | ![]() | ![]() | 6–3, 4–6, 6–4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–2, 6–2 |
2007
Địa điểm | Vô địch đơn | Á quân đơn | Tỷ số | Vô địch đôi | Á quân đôi | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells | ![]() | ![]() | 6–2, 7–5 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 6-4 |
Miami | ![]() | ![]() | 6–3, 6–2, 6–4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6(7), 3-6, 10-7 |
Monte Carlo | ![]() | ![]() | 6–4, 6–4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-2, 6-1 |
Rome | ![]() | ![]() | 6–2, 6–2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 6-7(4), 10-7 |
Hamburg | ![]() | ![]() | 2–6, 6–2, 6–0 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-3, 6-4 |
Montreal | ![]() | ![]() | 7–6(2), 2–6, 7–6(2) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 6-4 |
Cincinnati | ![]() | ![]() | 6–1, 6–4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 3-6, 13-11 |
Madrid | ![]() | ![]() | 1–6, 6–3, 6–3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-3, 7-6(4) |
Paris | ![]() | ![]() | 6–4, 6–0 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-3, 7-6(4) |
2006
Địa điểm | Vô địch đơn | Á quân đơn | Tỷ số | Vô địch đôi | Á quân đôi | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells | ![]() | ![]() | 7–5, 6–3, 6–0 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–4, 6–4 |
Miami | ![]() | ![]() | 7–6(5), 7–6(4), 7–6(6) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–4, 6–4 |
Monte Carlo | ![]() | ![]() | 6–2, 6–7(2), 6–3, 7–6(5) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–2, 7–6(2) |
Rome | ![]() | ![]() | 6-7(0), 7-6(5), 6-4, 2-6, 7-6(5) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 4-6, 6-4, 10-6 |
Hamburg | ![]() | ![]() | 6-1, 6-3, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 4-6, 7-6, 10-4 |
Toronto | ![]() | ![]() | 2-6, 6-3, 6-2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–3, 7–5 |
Cincinnati | ![]() | ![]() | 6-3, 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 6-4 |
Madrid | ![]() | ![]() | 7-5, 6-1, 6-0 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-5, 6-4 |
Paris | ![]() | ![]() | 6-1, 6-2, 6-2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6(4), 6-2 |
2005
Địa điểm | Vô địch đơn | Á quân đơn | Tỷ số | Vô địch đôi | Á quân đôi | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells | ![]() | ![]() | 6–2, 6–4, 6–4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7–6, 7–6 |
Miami | ![]() | ![]() | 2–6, 6–7(4), 7–6(5), 6–3, 6–1 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–1, 6–2 |
Monte Carlo | ![]() | ![]() | 6–3, 6–1, 0–6, 7–5 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | w/o |
Rome | ![]() | ![]() | 6-4, 3-6, 6-3, 4-6, 7-6(6) [1] | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-5, 6-4 |
Hamburg | ![]() | ![]() | 6-3, 7-5, 7-6(4) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-2, 6-3 |
Montreal | ![]() | ![]() | 6-3, 4-6, 6-2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–7(5), 6–3, 6–0 |
Cincinnati | ![]() | ![]() | 6-3, 7-5 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 5-7, 6-2 |
Madrid | ![]() | ![]() | 3-6, 2-6, 6-3, 6-4, 7-6(3) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 3-6, 6-3, 6-2 |
Paris | ![]() | ![]() | 6-3, 6-4, 3-6, 4-6, 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 6-7(3), 6-4 |
2004
Địa điểm | Vô địch đơn | Á quân đơn | Tỷ số | Vô địch đôi | Á quân đôi | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells | ![]() | ![]() | 6-3, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-3, 4-6, 7-5 |
Miami | ![]() | ![]() | 6-7(2), 6-3, 6-1, RET | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-2, 7-6 |
Monte Carlo | ![]() | ![]() | 6-2, 6-1, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-5 6-4 |
Rome | ![]() | ![]() | 6-3, 6-3, 6-1 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 1-6, 6-4, 7-6 |
Hamburg | ![]() | ![]() | 4-6, 6-4, 6-2, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-1, 6-2 |
Toronto | ![]() | ![]() | 7-5, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–4, 6–2 |
Cincinnati | ![]() | ![]() | 6-3, 3-6, 6-2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 6-3 |
Madrid | ![]() | ![]() | 6-2, 6-4, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-3, 6-4 |
Paris | ![]() | ![]() | 6-3, 7-6(5), 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-3, 6-4 |
2003
Địa điểm | Vô địch đơn | Á quân đơn | Tỷ số | Vô địch đôi | Á quân đôi | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells | ![]() | ![]() | 6-1, 6-1 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-1, 6-4 |
Miami | ![]() | ![]() | 6-3, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-5, 6-3 |
Monte Carlo | ![]() | ![]() | 6-2, 6-2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 4-6, 7-5, 6-2 |
Rome | ![]() | ![]() | 7-5, 6-2, 7-6(8) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-5, 7-6 |
Hamburg | ![]() | ![]() | 6-3, 6-4, 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 6-4 |
Montreal | ![]() | ![]() | 6-1, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–3, 7–6(4) |
Cincinnati | ![]() | ![]() | 4-6, 7-6(3), 7-6(4) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 6-4 |
Madrid | ![]() | ![]() | 6-3, 6-4, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-2, 2-6, 6-3 |
Paris | ![]() | ![]() | 6-2, 7-6(6), 7-6(2) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-3, 1-6, 6-3 |
2002
Địa điểm | Vô địch đơn | Á quân đơn | Tỷ số | Vô địch đôi | Á quân đôi | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells | ![]() | ![]() | 6-1, 6-2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 6-4 |
Miami | ![]() | ![]() | 6-3, 6-3, 3-6, 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-3, 3-6, 6-1 |
Monte Carlo | ![]() | ![]() | 7-5, 6-3, 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-3, 3-6, 10-7 |
Rome | ![]() | ![]() | 6-3, 6-3, 6-0 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-5, 7-5 |
Hamburg | ![]() | ![]() | 6-1, 6-3, 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-2, 6-4 |
Toronto | ![]() | ![]() | 6-4, 7-5 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 4–6, 7–6(1), 6–3 |
Cincinnati | ![]() | ![]() | 7-5, 7-6(5) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-5, 6-3 |
Madrid | ![]() | ![]() | W/O | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-3, 5-7, 6-0 |
Paris | ![]() | ![]() | 7-6(4), 6-0, 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-3, 6-3 |
2001
Địa điểm | Vô địch đơn | Á quân đơn | Tỷ số | Vô địch đôi | Á quân đôi | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells | ![]() | ![]() | 7-6(5), 7-5, 6-1 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-2, 7-5 |
Miami | ![]() | ![]() | 7-6(4), 6-1, 6-0 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-5, 7-6 |
Monte Carlo | ![]() | ![]() | 6-3, 6-2, 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 3-6, 6-4, 6-2 |
Rome | ![]() | ![]() | 3-6, 6-1, 2-6, 6-4, 6-2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 7-6 |
Hamburg | ![]() | ![]() | 4-6, 6-2, 0-6, 7-6(5), 7-5 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 3-6, 6-3 |
Montreal | ![]() | ![]() | 7-6(3), 2-6, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–4, 3–6, 6–3 |
Cincinnati | ![]() | ![]() | 6-1, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 6-3 |
Stuttgart | ![]() | ![]() | 6-2, 6-2, 6-2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 6-3 |
Paris | ![]() | ![]() | 7-6(3), 6-1, 6-7(5), 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 5-7, 7-6(2), 6-4 |
2000
Địa điểm | Vô địch đơn | Á quân đơn | Tỷ số | Vô địch đôi | Á quân đôi | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells | ![]() | ![]() | 6-4, 6-4, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 7-6 |
Miami | ![]() | ![]() | 6-1, 6-7(2), 7-6(5), 7-6(8) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-3, 6-4 |
Monte Carlo | ![]() | ![]() | 6-3, 7-6(3), 7-6(6) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-3, 2-6, 6-1 |
Rome | ![]() | ![]() | 6-3, 4-6, 6-4, 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 4-6, 6-3 |
Hamburg | ![]() | ![]() | 6-4, 5-7, 6-4, 5-7, 7-6(3) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-7, 6-4, 6-3 |
Toronto | ![]() | ![]() | 6-3, 6-2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–3, 7–6 |
Cincinnati | ![]() | ![]() | 7-6(5), 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 6-4 |
Stuttgart | ![]() | ![]() | 7-6(6),3-6, 6-7(5), 7-6(2), 6-2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-2, 6-2 |
Paris | ![]() | ![]() | 3-6, 7-6(7), 6-4, 3-6, 7-6(8) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6(6), 7-5 |
1999
Địa điểm | Vô địch đơn | Á quân đơn | Tỷ số | Vô địch đôi | Á quân đôi | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells | ![]() | ![]() | 5-7, 6-4, 6-4, 4-6, 6-2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-3, 6-4 |
Miami | ![]() | ![]() | 4-6, 6-1, 6-2, 7-5 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-1, 6-1 |
Monte Carlo | ![]() | ![]() | 6-4, 2-1, RET | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 3-6, 6-4, 6-2 |
Rome | ![]() | ![]() | 6-4, 7-5, 7-6(6) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-7, 6-1, 6-2 |
Hamburg | ![]() | ![]() | 6-7(5), 7-5, 5-7, 7-6(5), 6-2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 4-6, 7-6, 6-4 |
Montreal | ![]() | ![]() | 1-6, 6-3, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 6-4 |
Cincinnati | ![]() | ![]() | 7-6(7), 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-1, 2-6, 7-6 |
Stuttgart | ![]() | ![]() | 6-1, 6-4, 5-7, 7-5 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-3, 6-4 |
Paris | ![]() | ![]() | 7-6(1), 6-2, 4-6, 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-1, 6-3 |
1998
Địa điểm | Vô địch đơn | Á quân đơn | Tỷ số | Vô địch đôi | Á quân đôi | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells | ![]() | ![]() | 6-3, 6-7(15), 7-6(4), 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-0, 6-3 |
Miami | ![]() | ![]() | 7-5, 6-3, 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-2, 6-4 |
Monte Carlo | ![]() | ![]() | 6-3, 6-0, 7-5 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 6-2 |
Rome | ![]() | ![]() | W/O | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 4-6, 7-6 |
Hamburg | ![]() | ![]() | 6-2, 6-0, 1-0, RET | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 6-4 |
Toronto | ![]() | ![]() | 7-6(3), 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-7 6-2 7-6 |
Cincinnati | ![]() | ![]() | 1-6, 7-6(2), 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-7, 6-4, 6-4 |
Stuttgart | ![]() | ![]() | 6-4, 6-3, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 4-6, 6-3, 7-5 |
Paris | ![]() | ![]() | 6-4, 7-6(4), 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 7-6 |
1997
Địa điểm | Vô địch đơn | Á quân đơn | Tỷ số | Vô địch đôi | Á quân đôi | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells | ![]() | ![]() | 4-6, 6-3, 6-4, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-5, 6-4 |
Miami | ![]() | ![]() | 7-6(6), 6-3, 6-1 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 7-6 |
Monte Carlo | ![]() | ![]() | 6-4, 6-3, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 6-4 |
Rome | ![]() | ![]() | 7-5, 7-5, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-3, 4-6, 7-5 |
Hamburg | ![]() | ![]() | 6-0, 6-4, 6-2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-2, 3-6, 6-4 |
Montréal | ![]() | ![]() | 7-5, 4-6, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 4-6, 6-3, 6-4 |
Cincinnati | ![]() | ![]() | 6-3, 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 6-2 |
Stuttgart | ![]() | ![]() | 7-6(6), 6-2, 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 7-6 |
Paris | ![]() | ![]() | 6-3, 4-6, 6-3, 6-1 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-2, 6-4 |
1996
Địa điểm | Vô địch đơn | Á quân đơn | Tỷ số | Vô địch đôi | Á quân đôi | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells | ![]() | ![]() | 7-5, 6-1, 6-1 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-3, 6-4 |
Miami | ![]() | ![]() | 3-0, RET | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-1, 6-3 |
Monte Carlo | ![]() | ![]() | 6-3, 5-7, 4-6, 6-3, 6-2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-2, 6-7, 6-2 |
Rome | ![]() | ![]() | 6-2, 6-4, 3-6, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-2, 6-3 |
Hamburg | ![]() | ![]() | 2-6, 6-4, 6-4, 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 7-6 |
Toronto | ![]() | ![]() | 6-2, 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 6-3 |
Cincinnati | ![]() | ![]() | 7-6(4), 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-2, 7-5 |
Stuttgart | ![]() | ![]() | 3-6, 6-3, 3-6, 6-3, 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 6-4 |
Paris | ![]() | ![]() | 6-2, 6-4, 7-5 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-2, 6-4 |
1995
Địa điểm | Vô địch đơn | Á quân đơn | Tỷ số | Vô địch đôi | Á quân đôi | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells | ![]() | ![]() | 7-5, 6-3, 7-5 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 6-7, 6-4 |
Miami | ![]() | ![]() | 3-6, 6-2, 7-6(4) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-3, 7-6 |
Monte Carlo | ![]() | ![]() | 4-6, 5-7, 6-1, 7-6(6), 6-0 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-1, 6-2 |
Hamburg | ![]() | ![]() | 6-3, 6-2, 6-1 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 6-0 |
Rome | ![]() | ![]() | 3-6, 7-6(5), 6-2, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-3, 6-4 |
Montreal | ![]() | ![]() | 3-6, 6-2, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 6-4 |
Cincinnati | ![]() | ![]() | 7-5, 6-2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 6-4 |
Essen | ![]() | ![]() | 7-6(6), 2-6, 6-3, 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-5, 6-7, 6-4 |
Paris | ![]() | ![]() | 7-6(5), 6-4, 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-3, 7-6 |
1994
Địa điểm | Vô địch đơn | Á quân đơn | Tỷ số | Vô địch đôi | Á quân đôi | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells | ![]() | ![]() | 4-6, 6-3, 3-6, 6-3, 6-2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 3-6, 6-1, 7-6 |
Miami | ![]() | ![]() | 5-7, 6-3, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 7-6 |
Monte Carlo | ![]() | ![]() | 7-5, 6-1, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 3-6, 7-6, 6-4 |
Hamburg | ![]() | ![]() | 6-4, 6-4, 3-6, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 6-3 |
Rome | ![]() | ![]() | 6-1, 6-2, 6-2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-1, 7-5 |
Toronto | ![]() | ![]() | 6-4, 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 6-4 |
Cincinnati | ![]() | ![]() | 6-2, 7-5 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 3-6, 6-3 |
Stockholm | ![]() | ![]() | 4-6, 6-4, 6-3, 7-6(4) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 4-6, 6-3 |
Paris | ![]() | ![]() | 6-3, 6-3, 4-6, 7-5 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 6-3 |
1993
Địa điểm | Vô địch đơn | Á quân đơn | Tỷ số | Vô địch đôi | Á quân đôi | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells | ![]() | ![]() | 6-3, 6-3, 6-1 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 4-6, 6-2, 7-6 |
Miami | ![]() | ![]() | 6-3, 6-2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-7, 6-4, 7-6 |
Monte Carlo | ![]() | ![]() | 7-6(2), 6-0 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-2 2-6, 7-5 |
Hamburg | ![]() | ![]() | 6-3, 6-7(1), 7-6(7), 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 6-4 |
Rome | ![]() | ![]() | 6-1, 6-2, 6-2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 7-6 |
Montreal | ![]() | ![]() | 2-6, 6-2, 7-5 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-1 1-6 7-6 |
Cincinnati | ![]() | ![]() | 7-5, 0-6, 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 7-6 |
Stockholm | ![]() | ![]() | 4-6, 7-6(6), 7-6(3), 6-2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 5-7, 7-6 |
Paris | ![]() | ![]() | 6-4, 6-2, 7-6(3) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 6-4 |
1992
Địa điểm | Vô địch đơn | Á quân đơn | Tỷ số | Vô địch đôi | Á quân đôi | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells | ![]() | ![]() | 6-3, 6-4, 7-5 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-3, 2-6, 6-4 |
Miami | ![]() | ![]() | 7-5, 7-5 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 6-3 |
Monte Carlo | ![]() | ![]() | 6-3, 6-1, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 3-6, 6-1, 6-4 |
Hamburg | ![]() | ![]() | 5-7, 6-4, 6-1 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-3, 3-6, 6-4 |
Rome | ![]() | ![]() | 7-6(3), 6-0, 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 3-6, 6-1 |
Toronto | ![]() | ![]() | 3-6, 6-2, 6-0 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 6-4 |
Cincinnati | ![]() | ![]() | 6-3, 3-6, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 6-4 |
Stockholm | ![]() | ![]() | 7-6(2), 4-6, 7-6(5), 6-2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 6-4 |
Paris | ![]() | ![]() | 7-6(3), 6-3, 3-6, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 6-3 |
1991
Địa điểm | Vô địch đơn | Á quân đơn | Tỷ số | Vô địch đôi | Á quân đôi | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells | ![]() | ![]() | 4-6, 6-3, 4-6, 6-3, 7-6(4) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 6-1 |
Miami | ![]() | ![]() | 4-6, 6-3, 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 5-7, 7-6, 6-2 |
Monte Carlo | ![]() | ![]() | 5-7, 6-4, 7-6(6), 7-6(4) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 6-3 |
Hamburg | ![]() | ![]() | 6-3, 6-3, 5-7, 0-6, 6-1 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 7-6 |
Rome | ![]() | ![]() | 6-3, 6-1, 3-0, RET | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-2, 6-3 |
Montreal | ![]() | ![]() | 3-6, 6-4, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | |
Cincinnati | ![]() | ![]() | 2-6, 7-6(4), 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-3, 6-4 |
Stockholm | ![]() | ![]() | 3-6, 6-4, 1-6, 6-2, 6-2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-5, 6-3 |
Paris | ![]() | ![]() | 7-6(9), 4-6, 5-7, 6-4, 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 6-4 |
1990
Địa điểm | Vô địch đơn | Á quân đơn | Tỷ số | Vô địch đôi | Á quân đôi | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells | ![]() | ![]() | 6–4, 5–7, 7–61, 7–66 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–4, 6–3 |
Miami | ![]() | ![]() | 6-1, 6-4, 0-6, 6-2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-3, 6-4 |
Monte Carlo | ![]() | ![]() | 7-5, 6-3, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-2, 6-1 |
Hamburg | ![]() | ![]() | 6-1, 6-0, 7-6(7) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 4-6, 6-1, 7-6 |
Rome | ![]() | ![]() | 6-1, 6-3, 6-1 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 7-5 |
Toronto | ![]() | ![]() | 4-6, 6-3, 7-6(2) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 6-1 |
Cincinnati | ![]() | ![]() | 6-1, 6-1 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 6-4 |
Stockholm | ![]() | ![]() | 6-4, 6-0, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-2, 6-3 |
Paris | ![]() | ![]() | 3-3, RET | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 7-6 |
Vô địch các giải đấu
Đơn
Từ năm 1990.
Indian Wells ![]() | Miami ![]() | Mt. Carlo ![]() | Madrid[2] ![]() | Rome ![]() | Canada ![]() | Cincinnati ![]() | Shanghai[3] ![]() | Paris ![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1990 | Edberg (1/4) | Agassi (1/17) | Chesnokov (1/2) | Aguilera (1/1) | Muster (1/8) | Chang (1/7) | Edberg (2/4) | Becker (1/5) | Edberg (3/4) |
1991 | Courier (1/5) | Courier (2/5) | Bruguera (1/2) | Nováček (1/1) | Sánchez (1/1) | Chesnokov (2/2) | Forget (1/2) | Becker (2/5) | Forget (2/2) |
1992 | Chang (2/7) | Chang (3/7) | Muster (2/8) | Edberg (4/4) | Courier (3/5) | Agassi (2/17) | Sampras (1/11) | Ivanišević (1/2) | Becker (3/5) |
1993 | Courier (4/5) | Sampras (2/11) | Bruguera (2/2) | Stich (1/2) | Courier (5/5) | Pernfors (1/1) | Chang (4/7) | Stich (2/2) | Ivanišević (2/2) |
1994 | Sampras (3/11) | Sampras (4/11) | Medvedev (1/4) | Medvedev (2/4) | Sampras (5/11) | Agassi (3/17) | Chang (5/7) | Becker (4/5) | Agassi (4/17) |
1995 | Sampras (6/11) | Agassi (5/17) | Muster (3/8) | Medvedev (3/4) | Muster (4/8) | Agassi (6/17) | Agassi (7/17) | Muster (5/8) | Sampras (7/11) |
1996 | Chang (6/7) | Agassi (8/17) | Muster (6/8) | Carretero (1/1) | Muster (7/8) | Ferreira (1/2) | Agassi (9/17) | Becker (5/5) | Enqvist (1/3) |
1997 | Chang (7/7) | Muster (8/8) | Ríos (1/5) | Medvedev (4/4) | Corretja (1/2) | Woodruff (1/1) | Sampras (8/11) | Korda (1/1) | Sampras (9/11) |
1998 | Ríos (2/5) | Ríos (3/5) | Moyà (1/3) | Costa (1/1) | Ríos (4/5) | Rafter (1/2) | Rafter (2/2) | Krajicek (1/2) | Rusedski (1/1) |
1999 | Philippoussis (1/1) | Krajicek (2/2) | Kuerten (1/5) | Ríos (5/5) | Kuerten (2/5) | Johansson (1/1) | Sampras (10/11) | Enqvist (2/3) | Agassi (10/17) |
2000 | Corretja (2/2) | Sampras (11/11) | Pioline (1/1) | Kuerten (3/5) | Norman (1/1) | Safin (1/5) | Enqvist (3/3) | Ferreira (2/2) | Safin (2/5) |
2001 | Agassi (11/17) | Agassi (12/17) | Kuerten (4/5) | Portas (1/1) | Ferrero (1/4) | Pavel (1/1) | Kuerten (5/5) | Haas (1/1) | Grosjean (1/1) |
2002 | Hewitt (1/2) | Agassi (13/17) | Ferrero (2/4) | Federer (1/28) | Agassi (14/17) | Cañas (1/1) | Moyà (2/3) | Agassi (15/17) | Safin (3/5) |
2003 | Hewitt (2/2) | Agassi (16/17) | Ferrero (3/4) | Coria (1/2) | Mantilla (1/1) | Roddick (1/5) | Roddick (2/5) | Ferrero (4/4) | Henman (1/1) |
2004 | Federer (2/28) | Roddick (3/5) | Coria (2/2) | Federer (3/28) | Moyà (3/3) | Federer (4/28) | Agassi (17/17) | Safin (4/5) | Safin (5/5) |
2005 | Federer (5/28) | Federer (6/28) | Nadal (1/35) | Federer (7/28) | Nadal (2/35) | Nadal (3/35) | Federer (8/28) | Nadal (4/35) | Berdych (1/1) |
2006 | Federer (9/28) | Federer (10/28) | Nadal (5/35) | Robredo (1/1) | Nadal (6/35) | Federer (11/28) | Roddick (4/5) | Federer (12/28) | Davydenko (1/3) |
2007 | Nadal (7/35) | Djokovic (1/33) | Nadal (8/35) | Federer (13/28) | Nadal (9/35) | Djokovic (2/33) | Federer (14/28) | Nalbandian (1/2) | Nalbandian (2/2) |
2008 | Djokovic (3/33) | Davydenko (2/3) | Nadal (10/35) | Nadal (11/35) | Djokovic (4/33) | Nadal (12/35) | Murray (1/14) | Murray (2/14) | Tsonga (1/2) |
2009 | Nadal (13/35) | Murray (3/14) | Nadal (14/35) | Federer (15/28) | Nadal (15/35) | Murray (4/14) | Federer (16/28) | Davydenko (3/3) | Djokovic (5/33) |
2010 | Ljubičić (1/1) | Roddick (5/5) | Nadal (16/35) | Nadal (17/35) | Nadal (18/35) | Murray (5/14) | Federer (17/28) | Murray (6/14) | Soderling (1/1) |
2011 | Djokovic (6/33) | Djokovic (7/33) | Nadal (19/35) | Djokovic (8/33) | Djokovic (9/33) | Djokovic (10/33) | Murray (7/14) | Murray (8/14) | Federer (18/28) |
2012 | Federer (19/28) | Djokovic (11/33) | Nadal (20/35) | Federer (20/28) | Nadal (21/35) | Djokovic (12/33) | Federer (21/28) | Djokovic (13/33) | Ferrer (1/1) |
2013 | Nadal (22/35) | Murray (9/14) | Djokovic (14/33) | Nadal (23/35) | Nadal (24/35) | Nadal (25/35) | Nadal (26/35) | Djokovic (15/33) | Djokovic (16/33) |
2014 | Djokovic (17/33) | Djokovic (18/33) | Wawrinka (1/1) | Nadal (27/35) | Djokovic (19/33) | Tsonga (2/2) | Federer (22/28) | Federer (23/28) | Djokovic (20/33) |
2015 | Djokovic (21/33) | Djokovic (22/33) | Djokovic (23/33) | Murray (10/14) | Djokovic (24/33) | Murray (11/14) | Federer (24/28) | Djokovic (25/33) | Djokovic (26/33) |
2016 | Djokovic (27/33) | Djokovic (28/33) | Nadal (28/35) | Djokovic (29/33) | Murray (12/14) | Djokovic (30/33) | Cilic (1/1) | Murray (13/14) | Murray (14/14) |
2017 | Federer (25/28) | Federer (26/28) | Nadal (29/35) | Nadal (30/35) | Zverev (1/3) | Zverev (2/3) | Dimitrov (1/1) | Federer (27/28) | Sock (1/1) |
2018 | del Potro | John Isner | Nadal (31/35) | Zverev (3/3) | Nadal (32/35) | Nadal (33/35) | Djokovic (31/33) | Djokovic (32/33) | Khachanov |
2019 | Thiem | Federer (28/28) | Fognini | Djokovic (33/33) | Nadal (34/35) | Nadal (35/35) | Medvedev (1/2) | Medvedev (2/2) | Djokovic (34/34) |
2020 | - | - | - | - | Djokovic (35/36) | - | Djokovic (36/36) | - | Medvedev (3/3) |
Đôi
Từ năm 1990.
Indian Wells ![]() | Miami ![]() | Mt. Carlo ![]() | Madrid[4] ![]() | Rome ![]() | Canada ![]() | Cincinnati ![]() | Shanghai[5] ![]() | Paris ![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1990 | Becker & Forget | Leach & Pugh | Korda & Šmíd | Bruguera & Courier | Casal & E. Sánchez | Annacone & Wheaton | Cahill & M. Kratzmann | Forget & Hlasek | Davis & Pate |
1991 | Courier & J. Sánchez | W. Ferreira & Norval | L. Jensen & Warder | Casal & E. Sánchez | Camporese & Ivanišević | Galbraith & Witsken | Flach & Seguso | Fitzgerald & Järryd | Fitzgerald & Järryd |
1992 | DeVries & Macpherson | Flach & Witsken | Becker & Stich | Casal & E. Sánchez | Hlasek & Rosset | Galbraith & Visser | Woodforde & Woodbridge | Woodbridge & Woodforde | McEnroe & McEnroe |
1993 | Forget & Leconte | Krajicek & Siemerink | Edberg & Korda | Haarhuis & Koevermans | Eltingh & Haarhuis | Courier & Knowles | Agassi & Korda | Woodbridge & Woodforde | B. Black & Stark |
1994 | Connell & Galbraith | Eltingh & Haarhuis | Kulti & Larsson | Melville & Norval | Kafelnikov & Rikl | B. Black & Stark | O'Brien & Stolle | Woodbridge & Woodforde | Eltingh & Haarhuis |
1995 | Ho & Steven | Woodbridge & Woodforde | Eltingh & Haarhuis | W. Ferreira & Kafelnikov | Suk & Vacek | Kafelnikov & Olhovskiy | Woodbridge & Woodforde | Eltingh & Haarhuis | Connell & Galbraith |
1996 | Woodbridge & Woodforde | Woodbridge & Woodforde | E. Ferreira & Siemerink | Knowles & Nestor | B. Black & Connell | Galbraith & Haarhuis | Knowles & Nestor | Lareau & O'Brien | Eltingh & Haarhuis |
1997 | Knowles & Nestor | Woodbridge & Woodforde | Johnson & Montana | Lobo & J. Sánchez | Knowles & Nestor | Bhupathi & Paes | Woodbridge & Woodforde | Woodbridge & Woodforde | Eltingh & Haarhuis |
1998 | Björkman & Rafter | E. Ferreira & Leach | Eltingh & Haarhuis | Johnson & Montana | Bhupathi & Paes | Damm & Grabb | Knowles & Nestor | Lareau & O'Brien | Bhupathi & Paes |
1999 | W. Black & Stolle | W. Black & Stolle | Delaître & Henman | Arthurs & A. Kratzmann | E. Ferreira & Leach | Björkman & Rafter | B. Black & Björkman | B. Black & Björkman | Lareau & O'Brien |
2000 | O'Brien & Palmer | Woodbridge & Woodforde | W. Ferreira & Kafelnikov | Woodbridge & Woodforde | Damm & Hrbatý | Lareau & Nestor | Woodbridge & Woodforde | Novák & Rikl | Kulti & Mirnyi |
2001 | W. Ferreira & Kafelnikov | Novák & Rikl | Björkman & Woodbridge | Björkman & Woodbridge | W. Ferreira & Kafelnikov | Novák & Rikl | Bhupathi & Paes | Mirnyi & Stolle | E. Ferreira & Leach |
2002 | Knowles & Nestor | Knowles & Nestor | Björkman & Woodbridge | Bhupathi & Gambill | Damm & Suk | Bryan & Bryan | Blake & Martin | Knowles & Nestor | Escudé & Santoro |
2003 | W. Ferreira & Kafelnikov | Federer & Mirnyi | Bhupathi & Mirnyi | Knowles & Nestor | Arthurs & Hanley | Bhupathi & Mirnyi | Bryan & Bryan | Bhupathi & Mirnyi | Arthurs & Hanley |
2004 | Clément & Grosjean | W. Black & Ullyett | Henman & Zimonjić | W. Black & Ullyett | Bhupathi & Mirnyi | Bhupathi & Paes | Knowles & Nestor | Knowles & Nestor | Björkman & Woodbridge |
2005 | Knowles & Nestor | Björkman & Mirnyi | Paes & Zimonjić | Björkman & Mirnyi | Llodra & Santoro | W. Black & Ullyett | Björkman & Mirnyi | Knowles & Nestor | Bryan & Bryan |
2006 | Knowles & Nestor | Björkman & Mirnyi | Björkman & Mirnyi | Hanley & Ullyett | Knowles & Nestor | Bryan & Bryan | Björkman & Mirnyi | Bryan & Bryan | Clément & Llodra |
2007 | Damm & Paes | Bryan & Bryan | Bryan & Bryan | Bryan & Bryan | Santoro & Zimonjić | Bhupathi & Vízner | Erlich & Ram | Bryan & Bryan | Bryan & Bryan |
2008 | Erlich & Ram | Bryan & Bryan | Nadal & Robredo | Nestor & Zimonjić | Bryan & Bryan | Nestor & Zimonjić | Bryan & Bryan | Matkowski & Fyrstenberg | Bjorkman & Ullyett |
2009 | Fish & Roddick | Mirnyi & Ram | Nestor & Zimonjić | Nestor & Zimonjić | Nestor & Zimonjić | Bhupathi & Knowles | Nestor & Zimonjić | Tsonga & Benneteau | Nestor & Zimonjic |
2010 | López & Nadal | Dlouhý Paes | Nestor & Zimonjic | Bryan & Bryan | Bryan & Bryan | Bryan & Bryan | Bryan & Bryan | Melzer & Paes | Bhupathi & Mirnyi |
2011 | Dolgopolov & Malisse | Bhupathi & Paes | Bryan & Bryan | Bryan & Bryan | Isner & Querrey | Llodra & Zimonjic | Bhupathi & Paes | Mirnyi & Nestor | Bopanna & Qureshi |
2012 | López & Nadal | Paes & Štĕpánek | Bryan & Bryan | Fyrstenberg & Matkowski | Granollers & López | Bryan & Bryan | Lindstedt & Tecǎu | Paes & Štĕpánek | Bhupathi & Bopanna |
2013 | Bryan & Bryan | Qureshi & Rojer | Benneteau & Zimonjic | Bryan & Bryan | Bryan & Bryan | Peya & Soares | Bryan & Bryan | Dodig & Melo | Bryan & Bryan |
2014 | Bryan & Bryan | Bryan & Bryan | Bryan & Bryan | Nestor & Zimonjic | Nestor & Zimonjic | Peya & Soares | Bryan & Bryan | Bryan & Bryan | Bryan & Bryan |
2015 | Pospisil & Sock | Bryan & Bryan | Bryan & Bryan | Bopanna & Mergea | Cuevas & Marrero | Bryan & Bryan | Nestor & Roger-Vasselin | Klaasen & Melo | Dodig & Melo |
2016 | Hugues Herbert & Mahut | Hugues Herbert & Mahut | Hugues Herbert & Mahut | Julien Rojer & Tecau | Bryan & Bryan | Dodig & Melo | Dodig & Melo | Sock & Isner | Kontinen & Peers |
2017 | Klaasen & Ram | Kubot & Melo | Bopanna & Cuevas | Kubot & Melo | Hugues Herbert & Mahut | Hugues Herbert & Mahut |
Danh hiệu vô địch
Đơn
Vận động viên với hơn 2 chức vô địch kể từ năm 1990:
# | Vận động viên | IW | MI | MC | HA/MA | RO | CA | CI | MA/SH | PA | # | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 6 | 2 | 3 | 5 | 4 | 2 | 4 | 5 | 36 | 2007-2020 (14) |
2 | ![]() | 3 | - | 11 | 5 | 9 | 5 | 1 | 1 | - | 35 | 2005- 2020 (16) |
3 | ![]() | 5 | 4 | - | 6 | - | 2 | 7 | 3 | 1 | 28 | 2002-2020 (19) |
4 | ![]() | 1 | 6 | - | - | 1 | 3 | 3 | 1 | 2 | 17 | 1990-2004 (15) |
5 | ![]() | - | 2 | - | 1 | 1 | 3 | 2 | 4 | 1 | 14 | 2008-2017 (10) |
6 | ![]() | 2 | 3 | - | - | 1 | - | 3 | - | 2 | 11 | 1992-2000 (9) |
7 | ![]() | - | 1 | 3 | - | 3 | - | - | 1 | - | 8 | 1990-1997 (8) |
8 | ![]() | 3 | 1 | - | - | - | 1 | 2 | - | - | 7 | 1990-1997 (8) |
9 | ![]() | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | - | - | - | - | 5 | 1997-1999 (3) |
9 | ![]() | - | - | 2 | 1 | 1 | - | 1 | - | - | 5 | 1999-2001 (3) |
9 | ![]() | 2 | 1 | - | - | 2 | - | - | - | - | 5 | 1991-1993 (3) |
9 | ![]() | - | 2 | - | - | - | 1 | 2 | - | - | 5 | 2003-2010 (8) |
9 | ![]() | - | - | - | - | - | 1 | - | 1 | 3 | 5 | 2000-2004 (5) |
9 | ![]() | - | - | - | - | - | - | - | 4 | 1 | 5 | 1990-1996 (7) |
15 | ![]() | 1 | - | - | 1 | - | - | 1 | - | 1 | 4 | 1990-1992 (3) |
15 | ![]() | - | - | 2 | - | 1 | - | - | 1 | - | 4 | 2001-2004 (4) |
15 | ![]() | - | - | 1 | 3 | - | - | - | - | - | 4 | 1994-1997 (4) |
18 | ![]() | - | 1 | - | - | - | - | - | 1 | 1 | 3 | 2006-2009 (4) |
18 | ![]() | - | - | - | - | - | - | 1 | 1 | 1 | 3 | 1996-2000 (5) |
18 | ![]() | - | - | 1 | - | 1 | - | 1 | - | - | 3 | 1998-2004 (7) |
21 | ![]() | - | - | - | - | - | - | - | 1 | 1 | 2 | 2007-2007 (1) |
21 | ![]() | - | - | - | - | - | 1 | 1 | - | - | 2 | 1998-1998 (1) |
21 | ![]() | - | - | - | 1 | - | - | - | 1 | - | 2 | 1993-1993 (1) |
21 | ![]() | 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | 2 | 2002-2003 (2) |
21 | ![]() | - | - | - | - | - | - | 1 | - | 1 | 2 | 1991-1991 (1) |
21 | ![]() | - | - | 1 | - | - | 1 | - | - | - | 2 | 1990-1991 (2) |
21 | ![]() | - | - | 1 | 1 | - | - | - | - | - | 2 | 2003-2004 (2) |
21 | ![]() | - | - | - | - | - | - | - | 1 | 1 | 2 | 1992-1993 (2) |
21 | ![]() | - | 1 | - | - | - | - | - | 1 | - | 2 | 1998-1999 (2) |
21 | ![]() | - | - | 2 | - | - | - | - | - | - | 2 | 1991-1993 (3) |
21 | ![]() | 1 | - | - | - | 1 | - | - | - | - | 2 | 1997-2000 (4) |
21 | ![]() | - | - | - | - | - | 1 | - | 1 | - | 2 | 1996-2000 (5) |
21 | ![]() | - | - | - | - | - | 1 | - | - | 1 | 2 | 2004-2017 (14) |
21 | ![]() | - | - | - | 1 | 1 | 1 | - | - | 3 | 2018 (1) |
^ IN = Indian Wells, MI = Miami, MO = Montecarlo, RO = Rome, MA = Madrid / HA = Hamburg, CA = Canada, CI = Cincinnati, SHA = Shanghai / MA = Madrid (Stockholm, Essen, Stuttgart), PA = Paris.
^ Giải thi đấu thứ 5 được thi đấu tại Hamburg cho đến hết năm 2008 nhưng sau đó lại chuyển sang Madrid từ năm 2009. Giải thi đấu thứ 8 thay đổi bất thường, tại Stockholm từ 1990 đến 1994, Essen 1995, Stuttgart từ 1996 đến 2001, and Madrid từ 2002 đến 2008 trước khi được chuyển đến Thượng Hải năm 2009.
^ Trận chung kết tại Rome Masters năm 2005 giữa Rafael Nadal and Guillermo Coria là trận chung kết lâu nhất kể từ kỷ nguyên mở rộng(từ 1968): 5 giờ và 14 phút. Trận chung kết được cho là kinh điển khác kéo dài 5 giờ 5 phút khi Rafael Nadal đánh bại Roger Federer.
^ Vận động viên còn thi đấu -đậm. Nhiều danh hiệu nhất - gạch dưới
^ Có 27 vận động viên chỉ thắng duy nhất 1 giải Masters Series.
Đôi
Vận động viên với hơn 5 danh hiệu từ 1990:
# | Vận động viên | IW | MI | MC | RO | MA/HA | CA | CI | SH/MA | PA | # | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 4 | 5 | 4 | 4 | 5 | 5 | 3 | 4 | 36 | 2002-2016 (15) |
1 | ![]() | 2 | 4 | 5 | 4 | 4 | 5 | 5 | 3 | 4 | 36 | 2002-2016 (15) |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 4 | 5 | 2 | 5 | 4 | 1 | 28 | 1993-2016 (24) |
4 | ![]() | 1 | 4 | 2 | - | 2 | - | 4 | 4 | 1 | 18 | 1992-2004 (13) |
5 | ![]() | 4 | 1 | - | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | - | 17 | 1993-2009 (17) |
6 | ![]() | - | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 2 | 16 | 2000-2016 (17) |
6 | ![]() | - | 1 | 1 | 2 | 1 | 5 | 2 | 1 | 3 | 16 | 1997-2016 (20) |
8 | ![]() | - | - | 5 | 3 | 3 | 2 | 1 | - | 1 | 15 | 2004-2016 (13) |
8 | ![]() | 1 | 2 | 3 | - | 2 | 1 | 3 | 1 | 2 | 15 | 1998-2008 (11) |
10 | ![]() | 1 | 4 | - | - | 1 | - | 4 | 4 | - | 14 | 1992-2000 (9) |
11 | ![]() | 1 | 3 | 1 | 1 | - | 2 | 2 | 2 | 1 | 13 | 1997-2016 (20) |
12 | ![]() | - | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | - | 1 | 3 | 10 | 1993-1998 (6) |
13 | ![]() | - | 1 | 2 | 1 | - | - | - | 1 | 3 | 8 | 1993-1998 (6) |
14 | ![]() | 2 | - | 1 | 2 | 1 | 1 | - | - | - | 7 | 1994-2003 (10) |
14 | ![]() | - | 1 | - | - | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 7 | 1998-2017 (20) |
16 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | - | - | - | - | 6 | 1991-2003 (13) |
17 | ![]() | 1 | - | - | - | - | 3 | - | - | 1 | 5 | 1991-1996 (6) |
17 | ![]() | 1 | 2 | - | - | 1 | 1 | - | - | - | 5 | 1999-2005 (7) |
17 | ![]() | - | - | - | 1 | - | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | 1993-1999 (7) |
17 | ![]() | 1 | - | - | - | - | - | 1 | 2 | 1 | 5 | 1994-2000 (7) |
17 | ![]() | - | 1 | - | - | 2 | 1 | - | - | 1 | 5 | 2004-2008 (5) |
Tham khảo
- ATP Masters 1000