263
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Lịch Gregory | 263 CCLXIII |
Ab urbe condita | 1016 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5013 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 319–320 |
- Shaka Samvat | 185–186 |
- Kali Yuga | 3364–3365 |
Lịch Bahá’í | −1581 – −1580 |
Lịch Bengal | −330 |
Lịch Berber | 1213 |
Can Chi | Nhâm Ngọ (壬午年) 2959 hoặc 2899 — đến — Quý Mùi (癸未年) 2960 hoặc 2900 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −21 – −20 |
Lịch Dân Quốc | 1649 trước Dân Quốc 民前1649年 |
Lịch Do Thái | 4023–4024 |
Lịch Đông La Mã | 5771–5772 |
Lịch Ethiopia | 255–256 |
Lịch Holocen | 10263 |
Lịch Hồi giáo | 370 BH – 369 BH |
Lịch Igbo | −737 – −736 |
Lịch Iran | 359 BP – 358 BP |
Lịch Julius | 263 CCLXIII |
Lịch Myanma | −375 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 807 |
Dương lịch Thái | 806 |
Lịch Triều Tiên | 2596 |
Năm 263 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|